Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 1,1 m | 57 | |
11:37 | 2,7 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:03 | 0,6 m | 63 | |
12:16 | 3,2 m | 67 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0,2 m | 71 | |
13:04 | 3,5 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0,0 m | 79 | |
13:55 | 3,7 m | 82 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:30 | -0,1 m | 84 | |
14:48 | 3,8 m | 86 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:32 | -0,2 m | 87 | |
15:39 | 3,8 m | 87 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
6:35 | -0,1 m | 87 | |
16:27 | 3,6 m | 85 |
marees per a Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | marees per a Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | marees per a Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | marees per a Hon Me (14 km) | marees per a Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | marees per a Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | marees per a Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | marees per a Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | marees per a Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | marees per a Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | marees per a Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | marees per a Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | marees per a Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | marees per a Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | marees per a Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | marees per a Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | marees per a Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | marees per a Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | marees per a Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | marees per a Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)