Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:28 | 1.2 m | 44 | |
13:12 | 1.5 m | 46 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:49 | 1.0 m | 48 | |
12:56 | 1.7 m | 51 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0.8 m | 54 | |
13:20 | 1.9 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:23 | 0.6 m | 60 | |
13:54 | 2.0 m | 64 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.4 m | 67 | |
14:34 | 2.2 m | 70 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:51 | 0.3 m | 72 | |
15:17 | 2.2 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
6:42 | 0.2 m | 77 | |
16:01 | 2.3 m | 78 |
marees per a Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | marees per a Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | marees per a Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | marees per a Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | marees per a Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | marees per a Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | marees per a Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | marees per a Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | marees per a Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | marees per a Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | marees per a Hon Nieu (25 km) | marees per a Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | marees per a Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | marees per a Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | marees per a Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | marees per a Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | marees per a Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | marees per a Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)