Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
0:57 | 0,2 m | 48 | |
10:41 | 1,2 m | 48 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:47 | 0,1 m | 58 | |
11:45 | 1,3 m | 58 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 0,1 m | 69 | |
12:46 | 1,4 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:53 | 0,1 m | 80 | |
13:44 | 1,4 m | 84 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,1 m | 87 | |
14:38 | 1,4 m | 90 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
6:16 | 0,1 m | 91 | |
15:26 | 1,3 m | 91 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
7:24 | 0,2 m | 91 | |
16:09 | 1,2 m | 90 |
marees per a Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | marees per a Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | marees per a Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | marees per a Vung Chua Bay (14 km) | marees per a Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | marees per a Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | marees per a Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | marees per a Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | marees per a Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | marees per a Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)