Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:01 | 0,1 m | 58 | |
13:00 | 1,2 m | 64 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:00 | 0,1 m | 69 | |
14:01 | 1,3 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,1 m | 80 | |
14:59 | 1,3 m | 84 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
6:19 | 0,1 m | 87 | |
15:53 | 1,3 m | 90 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
7:30 | 0,1 m | 91 | |
16:41 | 1,2 m | 91 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
8:38 | 0,2 m | 91 | |
17:24 | 1,1 m | 90 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
9:42 | 0,3 m | 88 | |
18:00 | 1,0 m | 85 |
marees per a Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | marees per a Trung Giang (7 km) | marees per a Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | marees per a Gio Linh (14 km) | marees per a Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | marees per a Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | marees per a Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | marees per a Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | marees per a Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | marees per a Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | marees per a Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | marees per a Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)