Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:42 | 0,2 m | 48 | |
11:27 | 1,1 m | 48 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0,1 m | 58 | |
12:31 | 1,2 m | 64 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0,1 m | 69 | |
13:32 | 1,2 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:38 | 0,1 m | 80 | |
14:30 | 1,2 m | 84 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:50 | 0,1 m | 87 | |
15:24 | 1,2 m | 90 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 0,1 m | 91 | |
16:12 | 1,2 m | 91 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
8:09 | 0,2 m | 91 | |
16:55 | 1,1 m | 90 |
marees per a Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | marees per a Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | marees per a Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | marees per a Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | marees per a Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | marees per a Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | marees per a Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | marees per a Trung Giang (32 km) | marees per a Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | marees per a Gio Linh (40 km) | marees per a Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | marees per a Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | marees per a Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | marees per a Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)