Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.3 m | 54 | |
13:16 | 0.9 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:22 | 0.2 m | 60 | |
13:50 | 1.0 m | 64 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.2 m | 67 | |
14:30 | 1.1 m | 70 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.1 m | 72 | |
15:13 | 1.1 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
6:41 | 0.1 m | 77 | |
15:57 | 1.1 m | 78 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.1 m | 79 | |
16:40 | 1.2 m | 80 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
8:18 | 0.1 m | 80 | |
17:20 | 1.1 m | 80 |
marees per a Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | marees per a Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | marees per a Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | marees per a Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | marees per a Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | marees per a Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | marees per a Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | marees per a Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | marees per a Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | marees per a Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | marees per a Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | marees per a Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)