Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:01 | 1.2 m | 44 | |
8:58 | 3.0 m | 44 | |
15:28 | 1.8 m | 42 | |
20:54 | 2.4 m | 42 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 1.6 m | 42 | |
9:26 | 2.9 m | 42 | |
16:34 | 1.5 m | 43 | |
22:41 | 2.4 m | 43 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:25 | 2.0 m | 44 | |
9:55 | 2.9 m | 44 | |
17:36 | 1.3 m | 46 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
0:16 | 2.5 m | 48 | |
4:28 | 2.3 m | 48 | |
10:27 | 2.9 m | 48 | |
18:29 | 1.0 m | 51 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:34 | 2.6 m | 54 | |
6:01 | 2.5 m | 54 | |
11:04 | 2.9 m | 54 | |
19:15 | 0.8 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 2.8 m | 60 | |
7:24 | 2.6 m | 60 | |
11:45 | 3.0 m | 60 | |
19:58 | 0.5 m | 64 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:17 | 2.9 m | 67 | |
8:20 | 2.6 m | 67 | |
12:27 | 3.0 m | 70 | |
20:38 | 0.3 m | 70 |
marees per a Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | marees per a Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | marees per a Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | marees per a Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | marees per a Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | marees per a Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | marees per a Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | marees per a Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | marees per a Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | marees per a Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)