Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
8:47 | 0.7 m | 71 | |
18:47 | 2.8 m | 68 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
9:06 | 1.2 m | 64 | |
18:42 | 2.4 m | 61 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
7:30 | 1.6 m | 59 | |
16:35 | 2.1 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:20 | 1.6 m | 55 | |
11:47 | 2.3 m | 55 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:23 | 1.2 m | 57 | |
11:45 | 2.8 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0.7 m | 63 | |
12:24 | 3.3 m | 67 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.3 m | 71 | |
13:12 | 3.6 m | 75 |
marees per a Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | marees per a Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | marees per a Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | marees per a Hon Ne (10 km) | marees per a Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | marees per a Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | marees per a Kim Trung (15 km) | marees per a Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | marees per a Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | marees per a Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | marees per a Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | marees per a Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | marees per a Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | marees per a Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | marees per a Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | marees per a Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | marees per a Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | marees per a Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | marees per a Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | marees per a Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)