Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
8:18 | 0,1 m | 83 | |
17:16 | 1,1 m | 80 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
9:10 | 0,1 m | 77 | |
17:53 | 1,0 m | 73 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
9:57 | 0,2 m | 68 | |
18:22 | 0,9 m | 64 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
10:39 | 0,3 m | 59 | |
18:35 | 0,8 m | 54 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
11:20 | 0,5 m | 49 | |
17:53 | 0,7 m | 44 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:14 | 0,6 m | 40 | |
3:40 | 0,6 m | 40 | |
8:16 | 0,6 m | 40 | |
7:18 | 0,6 m | 40 | |
12:08 | 0,6 m | 37 | |
14:47 | 0,6 m | 37 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:43 | 0,5 m | 34 | |
10:03 | 0,7 m | 34 |
marees per a Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | marees per a Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | marees per a Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | marees per a Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | marees per a Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | marees per a Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | marees per a Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | marees per a Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | marees per a Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | marees per a Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | marees per a Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | marees per a Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)