Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:54 | 1,5 m | 55 | |
11:44 | 2,3 m | 55 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 1,1 m | 57 | |
11:42 | 2,8 m | 57 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,6 m | 63 | |
12:21 | 3,3 m | 67 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
2:43 | 0,2 m | 71 | |
13:09 | 3,6 m | 75 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0,0 m | 79 | |
14:00 | 3,8 m | 82 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
4:33 | -0,1 m | 84 | |
14:53 | 3,9 m | 86 |
Marees | Alçària | Coef. | |
---|---|---|---|
5:35 | -0,2 m | 87 | |
15:44 | 3,9 m | 87 |
marees per a Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (14 km) | marees per a Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | marees per a Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (14 km) | marees per a Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (18 km) | marees per a Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (19 km) | marees per a Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | marees per a Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (25 km) | marees per a Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (26 km) | marees per a Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (28 km) | marees per a Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (29 km) | marees per a Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (30 km) | marees per a Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (32 km) | marees per a Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (32 km) | marees per a Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (35 km) | marees per a Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (37 km) | marees per a Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (38 km) | marees per a Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (40 km) | marees per a Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (45 km) | marees per a Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | marees per a Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (52 km)